Còn hàng
Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000 Km
Trả góp với lãi suất thấp nhất
MỘT SỐ HÌNH ẢNH CHI TIẾT NỘI NGOẠI THẤT CỦA RANGER XLS AT 4x2
HOTLINE báo giá: 092 199 5678 ( Mr. Duyệt)
Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 4X2 AT | ||||||
Động cơ & tính năng vận hành | ||||||
Loại ca bin | Cabin kép | |||||
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCI | |||||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1996 | |||||
Công suất cực đại | 170 (125 KW) / 3500 | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405 /2750-3500 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 | |||||
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động | |||||
Gài cầu điện | Không | |||||
Kiểm soát đường địa hình | Không | |||||
Khóa vi sai cầu sau | Không | |||||
Hộp số | Tự động 6 cấp | |||||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện / EPAS | |||||
Kích thước & Trọng lượng | ||||||
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1918 x 1875 | |||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | |||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 85,8 lít | |||||
Góc thoát sau (độ) | 20.3-20.9 | |||||
Góc thoát trước (độ) | 23.7-25.5 | |||||
Hệ thống treo | ||||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn | |||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ông giảm chấn | |||||
Hệ thống phanh | ||||||
Phanh trước | Phanh đĩa | |||||
Phanh sau | Tang trống | |||||
Cỡ lốp | 255/70R16 | |||||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16" | |||||
Trang thiết bị an toàn | ||||||
Túi khí phía trước | Có | |||||
Túi khí bên | Có | |||||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | |||||
Túi khí đầu gối người lái | Không | |||||
Camera | Camera lùi tích hợp màn hình zin | |||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS /EBD) | Có | |||||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không | |||||
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) | Có | |||||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | |||||
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | |||||
Hệ thống chống trộm | Không | |||||
Trang thiết bị ngoại thất | ||||||
Đèn phía trước | Kiểu Halogen | |||||
Đèn chạy ban ngày | Không | |||||
Gạt mưa tự động | Có | |||||
Đèn sương mù | Có | |||||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | |||||
Trang thiết bị trong xe | ||||||
Khởi động bằng nút bấm | Không | |||||
Chìa khóa thông minh | Không | |||||
Điều hòa nhiệt độ | Có | |||||
Vật liệu ghế | Ghế nỉ cao cấp | |||||
Tay lái | Thường | |||||
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng | |||||
Ghế sau | Ghế băng gập được, có tựa đầu | |||||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày và đêm | |||||
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) | |||||
Hệ thống âm thanh | 6 loa ( AM,FM,MP3,USB,Blutouch | |||||
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 10'' | |||||
Hệ thống SYNC 4 | Có | |||||
Màn hình đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8'' | |||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | |||||
Kích thước và thông số phụ | ||||||
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1613 x 1850 x 511 | |||||
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | ||||||
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | ||||||
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | ||||||
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 | |||||
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 |