RANGER XL 2.0L 4X4 MT

Giá: 659.000.000 vnđ

Còn hàng

Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000 Km

Trả góp với lãi suất thấp nhất

Động cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
• Công suất cực đại: 170 Ps (125KW)/ 3500
• Mô men xoắn cực đại: 405 Nm/1750-2500
• Hộp số: Số sàn 6 cấp /6 MT
• Hệ thống truyền động: Hai cầu chủ động/ 4x4
RANGER XL 2.0L 4X4 MT

MỘT SỐ HÌNH ẢNH CHI TIẾT NỘI NGOẠI THẤT CỦA RANGER XL MT 4x4

HOTLINE báo giá: 092 199 5678 ( Mr. Duyệt)















Liên hệ ngay để nhận báo giá!

Hotline: 092 199 5678 ( Mr. Duyệt) 

 

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XL MT 4x4 - Bán tải Ranger 2 cầu số sàn mới nhất

 
Thông số kỹ thuật Ford Ranger XL 4x4 MT  2023
Động cơ & tính năng vận hành 
Loại ca bin Cabin kép
Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCI
Dung tích xi-lanh (cc) 1996
Công suất cực đại  170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 405 /2750-3500
Tiêu chuẩn khí thải EURO5
Hệ thống truyền động Hai cầu chủ động 
Gài cầu điện  Không 
Kiểm soát đường địa hình Không 
Khóa vi sai cầu sau Không
Hộp số Số sàn 6 cấp 
Trợ lực lái Trợ lực lái điện / EPAS
Kích thước & Trọng lượng
Dài x rộng x cao (mm) 5362 x 1918 x 1875
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235
Chiều dài cơ sở (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiểu 6350
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 85,8 lít
Góc thoát sau (độ) 20.3-20.9
Góc thoát trước (độ) 23.7-25.5
Hệ thống treo 
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ông giảm chấn
Hệ thống phanh 
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau  Tang trống
Cỡ lốp 255/70R16
Bánh xe  Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Trang thiết bị an toàn 
Túi khí phía trước
Túi khí bên  Có 
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe Có 
Túi khí đầu gối người lái  Không 
Camera  Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không 
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS /EBD) Có 
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) Không 
Hệ thống kiểm soát chống lật xe  Không 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  Không 
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường  Không
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước Không
Hệ thống chống trộm  Không
Trang thiết bị ngoại thất
Đèn phía trước Kiểu Halogen
Đèn chạy ban ngày  Không 
Gạt mưa tự động Không
Đèn sương mù  Không
Gương chiếu hậu bên ngoài  Điều chỉnh điện 
Trang thiết bị trong xe 
Khởi động bằng nút bấm  Không
Chìa khóa thông minh  Không
Điều hòa nhiệt độ  Có 
Vật liệu ghế  Ghế nỉ cao cấp 
Tay lái  Thường 
Ghế lái trước  Chỉnh tay 6 hướng 
Ghế sau  Ghế băng gập được, có tựa đầu 
Gương chiếu hậu trong Chỉnh tay 2 chế độ ngày và đêm 
Cửa kính điều khiển điện  Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước)
Hệ thống âm thanh  6 loa ( AM,FM,MP3,USB,Blutouch
Màn hình giải trí  Màn hình TFT cảm ứng 10''
Hệ thống SYNC 4 Có 
Màn hình đồng hồ kỹ thuật số  Màn hình 8''
Điều khiển âm thanh trên tay lái  Có 
Kích thước và thông số phụ 
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) 1613 x 1850 x 511
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg)  
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg)  
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg)  
Vệt bánh xe sau (mm) 1560
Vệt bánh xe trước (mm) 1560

trả góp ngân hàng

Ford Thanh Xuân liên kết với đầy đủ ngân hàng để hỗ trợ khách hàng trên toàn quốc trả góp 85% với lãi xuất chỉ 0.75%

 

092 199 5678