Còn hàng
Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000 Km
Trả góp với lãi suất thấp nhất
|
FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4 |
Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance |
|
Ðộng cơ / Engine Type |
Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TCDI Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, with Intercooler |
Dung tích xi lanh / Displacment (cc) |
1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) |
213 (156,7KW) / 3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) |
500 / 1750-2000 |
Tiêu chuẩn khí thái / Emission level |
EURO 4 |
Hệ thống truyền động / Drive train |
Hai cầu / 4x4 |
Gài cầu điện / Shift-on-the-fly |
Có / With |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System |
Có / With |
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-lock differential |
Có / With |
Hộp số / Transmission |
Số tự động 10 Cấp / 10 SpeedS AT |
Lẫy chuyển số thể thao / Peddle Shift |
Có / With |
Trợ lực lái / Assisted Steering |
Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước & Trọng lượng / Dimensions |
|
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) |
5363 x 1873 x 2028 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
230 |
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) |
3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning Radius (mm) |
6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank Capacity (L) |
80L |
Hệ thống treo / Suspension System |
|
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
Hệ thống treo độc lập, lò xò treo, và ống giảm chấn / Independent springs & Tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear suspension |
Hệ thống treo sau sử dụng ống giám xóC thể thao / Rear suspension with shock absorbers |
Hệ thống phanh / Break system |
|
Phanh trước / Front Brake |
Phanh Ðĩa / Disc brake |
Phanh sau / Rear Brake |
Phanh Ðĩa / Disc brake |
Cỡ lốp / Tire Size |
285/70R17 |
Bánh xe / Wheel |
Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17" |
Trang thiết bị an toàn / Safety Features |
|
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags |
Có / With |
|
FORD RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4 |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor |
Cảm biến phía sau (Rear Sensor) |
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) |
Có / With |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) / Electronic stability program (ESP) |
Có / With |
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) |
Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch asssist |
Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist |
Có / With |
Ga tự động / Cruise control |
Có / With |
Hệ thống báo động trộm / Alarm system |
Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior |
|
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp |
HID Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp |
Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp |
Có / With |
Ðèn sương mù / Front fog lamp |
Có / With |
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror |
Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Bộ trang bị Raptor / Raptor packages |
Có / With |
Trang thiết bị nội thất / Interior |
|
Khởi động bằng nút bấm / Power push start |
Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry |
Có / With |
Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning |
Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material |
Da pha nỉ / Leather & Velour |
Ghế lái trước/ Front Driver seat |
Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Tay lái / Steering wheel |
Bọc da / Leather |
Cửa kính điều khiển điện / Power window |
Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation |
Có / With |
Công nghệ giái trí SYNC / SYNC System |
Ðiều khiển giọng nói SYNC Gen 3 |
Bán đồ / Navigation System |
Có / With |
Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel |
Có / With |